Những công trình được trao giải năm nay đã góp phần thay đổi nhận thức của con người về vũ trụ.
Chiều 8.10 (giờ Việt Nam), Ủy ban Nobel đã công bố giải Nobel Vật lý năm 2019 thuộc về ba nhà khoa học là James Peebles (người Mỹ gốc Canada), Michel Mayor (người Thụy Sĩ) và Dibier Queloz (người Thụy Sỹ) với những nghiên cứu liên quan đến vũ trụ. Đây là giải thưởng thứ hai được công bố mùa giải Nobel năm nay và là giải Nobel Vật lý thứ 113 được trao kể từ năm 1901.
Ba chủ nhân của Giải Nobel vật lý 2019. Ảnh: Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Điển
Vinh danh những khám phá mở ra cuộc cách mạng trong lĩnh vực thiên văn
Giải thưởng Nobel Vật lý 2019 đã vinh danh 3 nhà khoa học, trong đó một nửa giải thưởng thuộc về nhà khoa học người Mỹ gốc Canada James Peebles vì các phát hiện mang tính lý thuyết về vũ trụ học, và nửa còn lại thuộc về hai nhà khoa học người Thụy Sĩ Michel Mayor và Didier Queloz với các phát hiện về ngoại hành tinh quay quanh ngôi sao giống Mặt Trời.
Nhà vật lý học James Peebles, 84 tuổi, đã dành nhiều năm nghiên cứu về vũ trụ, nơi có hàng tỷ thiên hà và cụm thiên hà. Lý thuyết của ông được phát triển qua hai thập kỷ, là nền tảng cho nhận thức hiện đại của con người về vũ trụ từ vụ nổ Big Bang cho đến nay.
Trong khi đó, hai nhà khoa học Mayor (77 tuổi) và Queloz (53 tuổi) đã tập trung nghiên cứu dải Ngân Hà. Năm 1995, họ là những người đầu tiên phát hiện một hành tinh bên ngoài Hệ Mặt Trời, với quỹ đạo quay quanh một ngôi sao cùng loại với Mặt Trời, được đặt tên là 51 Pegasi. Khám phá này đã mở ra cuộc cách mạng trong ngành thiên văn học. Kể từ đó, hơn 4.000 ngoại hành tinh được phát hiện trong dải Ngân Hà với sự đa dạng về kích thước, hình thái và quỹ đạo.
Những công trình được trao giải năm nay đã góp phần thay đổi nhận thức của con người về vũ trụ. Những thế giới mới vẫn đang được khám phá, với vô vàn kích cỡ, hình dạng và quỹ đạo. Điều này đặt ra thách thức cho những kiến thức ngày nay của nhân loại các hệ hành tinh và khiến các nhà khoa học phải điều chỉnh lý thuyết của họ về các quá trình phát triển đằng sau nguồn gốc của các hành tinh. Với nhiều dự án được lên kế hoạch nhằm khám phá các hành tinh mới, sự cống hiến của các nhà khoa học sẽ giúp nhân loại tìm ra câu trả lời muôn thuở về việc liệu có sự sống tồn tại bên ngoài vũ trụ hay không
Cùng nhận giải Nobel Vật lý năm nay, 3 nhà khoa học trên sẽ cùng chia sẻ giải thưởng trị giá 9 triệu kronor Thụy Điển (tương đương 914.000 USD).
Giải Nobel Vật lý là giải thưởng thường niên của Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Điển, được trao lần đầu vào năm 1901 và sau 117 năm tới nay đã có 112 giải được trao, trong đó có 3 chủ nhân giải thưởng là nữ giới gồm: Marie Curie vào năm 1903, Maria Goeppert-Mayer vào năm 1963, và Donna Strickland năm 2018.
Người trẻ tuổi nhất từng giành giải Nobel Vật lý là nhà khoa học Lawrence Bragg ở tuổi 25 (vào năm 1915), trong khi người cao tuổi nhất giành giải là nhà khoa học Arthur Ashkin (96 tuổi).
Các giải Nobel Vật lý trong 10 năm gần đây
- Năm 2018: Ba nhà khoa học gồm Arthur Ashkin (người Mỹ), Gerard Mourou (người Pháp) và Donna Strickland (người Canada) cùng đoạt giải Giải Nobel Vật lý 2018 vì những phát minh mang tính đột phá trong lĩnh vực vật lý laser. Phát minh này đã cách mạng hóa ngành vật lý laser, giúp giới nghiên cứu khám phá các đồ vật cực nhỏ và quá trình diễn ra siêu nhanh. Những thiết bị cực chính xác này giúp mở ra lĩnh vực nghiên cứu mới, có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và y học.
- Năm 2017: Ba nhà khoa học người Mỹ là Rainer Weiss, Barry C.Barish và Kip S. Thorne cùng vinh dự nhận giải thưởng Nobel Vật lý năm 2017 với phát hiện về sóng hấp dẫn, những gợn sóng trong trường không-thời gian, sinh ra từ những sự kiện dữ dội như hố đen sáp nhập.
- Năm 2016: Ba nhà khoa học người Anh gồm David J.Thouless, Duncan Haldane và Micheal Kosterlitz cùng vinh dự được nhận giải thưởng Nobel Vật lý 2016 vì những phát hiện lý thuyết về sự chuyển pha tôpô học và các pha tôpô của vật chất. Nhiều người cho rằng nghiên cứu trên sẽ mở lối cho các ứng dụng trong tương lai, trong cả khoa học vật liệu và điện tử.
- Năm 2015: Giải thưởng Nobel Vật lý 2015 thuộc về nhà khoa học Nhật Bản Takaaki Kajita và nhà khoa học người Canada Arthur B. McDonald, vì chứng minh rằng các hạt cơ bản (neutrino) có khối lượng. Phát hiện này làm thay đổi nhiều hiểu biết của nhân loại trong lĩnh vực nghiên cứu vũ trụ.
- Năm 2014: Hai nhà khoa học Nhật Bản là Isamu Akasaki và Hiroshi Amano, cùng nhà khoa học người Mỹ gốc Nhật Shuji Nakamura đã đoạt giải Nobel Vật lý 2014 với phát minh về nguồn ánh sáng mới thân thiện với môi trường và có hiệu suất cao, hay còn gọi là đèn Huỳnh quang đi-ốt (LED). Nhờ việc phát minh ra đèn LED, loài người có nguồn năng lượng hiệu quả và lâu dài thay thế các nguồn ánh sáng truyền thống. Đèn LED cũng góp phần bảo vệ các nguồn tài nguyên trên Trái Đất.
- Năm 2013: Giải thưởng Nobel Vật lý thuộc về hai nhà khoa học Peter Higgs (người Anh) và Francois Englert (người Bỉ) vì phát hiện ra hạt Higgs Boson, hay còn gọi là “Hạt của Chúa”, giúp giải thích về sự tồn tại của khối lượng. Việc chứng minh được sự tồn tại của hạt Higgs đã tạo ra dấu mốc khoa học quan trọng. Nó có thể giúp loài người giải thích nguyên nhân tại sao mọi dạng vật chất trong vũ trụ có khối lượng. Không chỉ có ý nghĩa đối với vũ trụ, với hạt Higgs, con người sẽ có thêm nguồn năng lượng mới, giúp tạo nên những thành tựu công nghệ đột phá trong giao thông và viễn thông…
- Năm 2012: Hai nhà khoa học Serge Haroche (người Pháp) và David Wineland (người Mỹ) đã đoạt giải Nobel Vật lý 2012 vì những phát hiện đột phá về phương pháp đo lường và điều khiển các hạt riêng lẻ (hạt cơ bản) trong khi vẫn bảo tồn tính chất lượng tử mà không phá hủy cấu trúc hạt. Khám phá này đã mở ra một kỷ nguyên mới trong ngành vật lý lượng tử. Công trình nghiên cứu trên được đánh giá là có thể mở đường cho một cuộc cách mạng đối với máy vi tính trong thế kỷ XXI.
- Năm 2011: Ba nhà khoa học gồm Saul Perlmutter (người Mỹ), Adam Riess (người Mỹ) và Brian Schmidt (người Mỹ gốc Australia) cùng vinh dự nhận giải thưởng Nobel Vật lý 2011 vì phát hiện ra hiện tượng vũ trụ vẫn đang giãn nở nhanh, thông qua quan sát sự phát nổ của các ngôi sao (được gọi là sao băng). Qua các vụ nổ, các nhà khoa học có thể tính toán được tuổi và độ lớn của các ngôi sao cũng như khám phá nhiều bí ẩn trong vũ trụ bao la. Phát hiện của họ đã làm thay đổi hiểu biết của nhân loại về vũ trụ.
- Năm 2010: Hai nhà khoa học người Nga là Andre Geim và Konstantin Novoselov đã đoạt giải Nobel Vật lý 2010 vì chứng minh được rằng graphen, một dạng các-bon, là chất mỏng và khỏe nhất được tìm thấy từ trước đến nay. Nó bền hơn thép 200 lần và có thể truyền tải điện năng tốt hơn đồng gấp 1 triệu lần. Những đặc tính này tạo cho graphen một số ứng dụng tiềm năng như chế tạo vi mạch cho máy tính, diện thoại di động siêu tốc. Phát hiện này có thể giúp tạo ra vật liệu mới, từ đó tạo bước đột phá trong ngành công nghiệp điện tử.
- Năm 2009: Ba nhà khoa học người Mỹ được coi là “bậc thầy về ánh sáng” gồm Charles Kao, Willard Boyle và George Smith cùng trở thành các đồng chủ nhân giải thưởng Nobel Vật lý 2009 vì những phát minh mang tính cách mạng trong lĩnh vực sợi quang học và mạch bán dẫn. Phát minh của họ đặt nền tảng cho công nghệ ghi hình kỹ thuật số và truyền dữ liệu bằng ánh sáng...
Theo TTXVN